TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giao phối

sự giao phối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đạp mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thụ tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cặp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che dắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàng trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oa trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo đảm suôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội trắc vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mái nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldp gỗ lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự giao phối

Mating

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự giao phối

Deckung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paarung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Belegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beischlaf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begattung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deckung /í =, -en/

1. [sự] che phủ, che dắu, tàng trữ, oa trữ, yểm hộ, bảo vệ; 2. (quân sự) [quân] bảo đảm suôn, đội trắc vệ; 3. (thể thao) [hàng] hậu vệ, phòng ngự; 4. [sựl thỏa mãn (nhu cầu...); 5. [sự] đâm bảo; 6. (động vật) sự giao phối; 7. mái nhà, mặt lát, tắm lát, ldp gỗ lát; [cái] trần, lđp đậy; nắp đậy, [cái] trần ngăn, sàn gác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belegung /die; -en (PI. selten)/

sự giao phối;

Deckung /die; -, -en (PI. selten)/

sự giao phối; sự đạp mái (die Begattung);

Beischlaf /der; -[e]s (geh., Rechtsspr.)/

sự giao phối; sự giao cấu; sự giao hợp (Koitus, Geschlechtsverkehr);

Begattung /die; -en/

sự thụ tinh; sự giao phối; sự cặp nhau;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự giao phối

[DE] Paarung

[EN] Mating

[VI] sự giao phối