TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thụ tinh

sự thụ tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thụ thai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thụ thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm thụ thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho thụ thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thụ phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cặp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thụ nhiễm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự thụ tinh

sự thụ thai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự thụ tinh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sự thụ tinh

 fertilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impregnation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự thụ tinh

fecundation

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự thụ tinh

Impragnation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fertilisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwängerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fekundation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befruchtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begattung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự thụ tinh

Befruchtung

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Fortpflanzung dient der Erhaltung der Art und ist in der Regel mit einer Vermehrung verbunden.

Sự thụ tinh có chức năng duy trì loài (species) và thông thường kết hợp với sự tăng trưởng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impregnation

sự thấm, sự tẩm, sự thụ nhiễm, sự thụ tinh

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự thụ thai,sự thụ tinh

[DE] Befruchtung

[EN] fecundation

[VI] sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Impragnation /die; -, -en/

(Biol ) sự thụ tinh;

Fertilisation /die; -en (Med.)/

sự thụ tinh; sự thụ thai (Befruchtung);

Schwängerung /die; -, -en/

sự làm thụ thai; sự thụ tinh;

Fekundation /die; -, -en (Biol.)/

sự làm cho thụ thai; sự thụ tinh (Befruchtung);

Befruchtung /die; -, -en/

sự thụ tinh; sự thụ thai; sự thụ phấn (Besamung, Bestäubung);

Begattung /die; -en/

sự thụ tinh; sự giao phối; sự cặp nhau;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fertilization /y học/

sự thụ tinh

 fertilization /y học/

sự thụ tinh

 conception /y học/

sự thụ tinh, thụ thai

 conception /xây dựng/

sự thụ tinh, thụ thai