Việt
Thụ tinh
sự thụ thai
sự thụ tinh
thụ thai
sự thụ phấn
Anh
fecundation
Fertilization
Đức
Befruchtung
Befruchtung /die; -, -en/
sự thụ tinh; sự thụ thai; sự thụ phấn (Besamung, Bestäubung);
Befruchtung /f =, -en/
sự] thụ tinh, thụ thai
[EN] Fertilization
[VI] Thụ tinh
[DE] Befruchtung
[EN] fecundation
[VI] sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh