TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thụ thai

sự thụ thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thụ tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thụ phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự thụ thai

sự thụ thai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự thụ tinh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
1. sự thụ thai

1. Sự thụ thai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự cưu mang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hoài thai 2. Khái niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận thức.<BR>active ~ Mang thai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cưu mang .<BR>passive ~ Được thụ thai trong lòng mẹ .<BR>virginal ~ Thụ thai còn đ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sự thụ thai

fecundation

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
1. sự thụ thai

conception

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự thụ thai

Empfängnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konzeption

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fertilisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befruchtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự thụ thai

Befruchtung

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Unbefleckte Emp fängnis [Mariens, Marias] (kath. Rel.)

VÔ nhiễm nguyên tội của Đức Mẹ Maria.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conception

1. Sự thụ thai, sự cưu mang, sự hoài thai 2. Khái niệm, nhận thức.< BR> active ~ Mang thai, cưu mang [một mầm sống mới bắt đầu trong thân thể mình].< BR> passive ~ Được thụ thai trong lòng mẹ [bào thai được bắt đầu trong lòng mẹ].< BR> virginal ~ Thụ thai còn đ

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự thụ thai,sự thụ tinh

[DE] Befruchtung

[EN] fecundation

[VI] sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konzeption /[kontscp'tsiom], die; -, -en/

(Med ) sự thụ thai (Empfängnis);

Empfängnis /die; -/

sự thụ thai (das Schwangerwerden);

VÔ nhiễm nguyên tội của Đức Mẹ Maria. : die Unbefleckte Emp fängnis [Mariens, Marias] (kath. Rel.)

Fertilisation /die; -en (Med.)/

sự thụ tinh; sự thụ thai (Befruchtung);

Befruchtung /die; -, -en/

sự thụ tinh; sự thụ thai; sự thụ phấn (Besamung, Bestäubung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Empfängnis /í =, -se/

í sự thụ thai,