Hamsterer /m -s =/
kẻ] oa trữ, dầu cơ, dân chợ đen.
Hehlerei /f = (luật)/
sự] chúa chấp, oa trữ, che dấu tội phạm.
Hehlerin /f =, -nen/
ngưòi] chúa chấp, oa trữ, che dấu tội phạm.
verheimlichen /vt (vor D)/
vt (vor D) che giáu, giũ kín, giấu giếm, oa trữ, chúa chắp;
Verhehlung
f= , -en [sự] che dấu, oa trữ, chúa chấp, giắu giếm, giấu biệt.
Begünstigung /f =, -en/
1. [sự] giúp đô, phù hộ, bảo trợ, bảo hô, bảo vệ, che chỏ, phù trì, bù chì; 2. (luật) đặc quyền Uu tiên; [khoản, món] Uu đãi, chiếu có; 3. (luật) đặc quyền, quyền Uu tiên; [khoản, món] Uu đãi, chiểu cô; 3. (luật) [sự] chúa chấp, oa trữ, che giấu tội phạm, tiếp tay, tòng phạm.
Deckung /í =, -en/
1. [sự] che phủ, che dắu, tàng trữ, oa trữ, yểm hộ, bảo vệ; 2. (quân sự) [quân] bảo đảm suôn, đội trắc vệ; 3. (thể thao) [hàng] hậu vệ, phòng ngự; 4. [sựl thỏa mãn (nhu cầu...); 5. [sự] đâm bảo; 6. (động vật) sự giao phối; 7. mái nhà, mặt lát, tắm lát, ldp gỗ lát; [cái] trần, lđp đậy; nắp đậy, [cái] trần ngăn, sàn gác.