TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verheimlichen

giấu giếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che giáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oa trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa chắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che giấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verheimlichen

verheimlichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da gibts doch nichts zu verheimlichen!

không có gì đễ che giấu!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verheimlichen /(sw. V.; hat)/

che giấu; giữ kín; giấu giếm;

da gibts doch nichts zu verheimlichen! : không có gì đễ che giấu!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verheimlichen /vt (vor D)/

vt (vor D) che giáu, giũ kín, giấu giếm, oa trữ, chúa chắp;