Zlihalten /I vt/
giũ kín; sich (D) die Ohren - bịt tai bằng tay; den Mund - không mỏ mồm, ngậm miệng; j-m den Mund Zlihalten bịt mồm ai; II vi (auf A) đi đến, dí về phía, theo phương hưóng, chủ trương.
verhehlen /vt (von D)/
vt (von D) giũ kín, giáu kín, giấu giếm.
verheimlichen /vt (vor D)/
vt (vor D) che giáu, giũ kín, giấu giếm, oa trữ, chúa chắp;
geheimhalten /(tách dược) vt (uor j-m)/
(tách dược) vt (uor j-m) giũ kín, giấu kín, che giấu, giấu giếm, ẩn giấu; streng geheim giũ tuyệt mật.