Việt
giũ kín
Đức
Zlihalten
j-m den Mund Zlihalten
bịt mồm ai; II vi
Zlihalten /I vt/
giũ kín; sich (D) die Ohren - bịt tai bằng tay; den Mund - không mỏ mồm, ngậm miệng; j-m den Mund Zlihalten bịt mồm ai; II vi (auf A) đi đến, dí về phía, theo phương hưóng, chủ trương.