TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ kín

Giữ kín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí mật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉm đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che giấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tế nhị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nói đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặng im không nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu giếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giữ kín

confidential

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giữ kín

verschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterdrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geheimhallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verheimlichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

delikat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbergen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschweigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorenthalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei schlauchlosen Reifen sorgt er zusätzlich für die Abdichtung des Reifens zur Felge. Kernreiter.

Ở bánh xe không săm, mép lốp còn có thêm nhiệm vụ giữ kín không khí giữa lốp và vành bánh xe.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch einen Randverbund ist dieser gasdicht abgeschlossen.

Khí này được giữ kín nhờ phần liên kết ở mép kính.

Damit die Spritzgussform geschlossen bleibt, muss die Zuhaltekraft immer größer sein als die Schließkraft.

Lực khóa khuôn phải luôn luôn lớn hơn lực đóng, như vậy khuôn mới được giữ kín.

Die ganz genaue Rezeptur (Bild 4) für die Herstellung eines Reifens bleibt natürlich eingut gehütetes Geheimnis der Reifenhersteller.

Công thức pha chế chính xác trong sản xuất lốp xe (Hình 4) luôn là những bí mật được giữ kín của các nhà sản xuất.

Die Dichtprofile gewährleisten eine dichte und elas-tische Lagerung der Scheibe und verhindern, dass Stößeaus der Flügelbewegung direkt auf die Scheibe abgege-ben werden.

Các profin đệm bảo đảm tấm kínhđược giữ kín và đàn hồi cũng như ngăn chặn các vađập trực tiếp xuất phát từ chuyển động của cánh cửalên tấm kính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da gibts doch nichts zu verheimlichen!

không có gì đễ che giấu!

seine Ängste vor jmdm. verbergen

che đậy nỗi sợ hãi trước ai

jmdm. die wahren Gründe verber gen

giấu ai những nguyên do thực sự.

jmdm. etw. ver schweigen

giấu giếm ai điều gì.

jmdm. seine wirkliche Meinung verhehlen

giữ kín ai ý nghĩ thật sự của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorenthalten /vt (j/

vt (j-m) 1. giũ... lại, lưu lại; 2. giữ kín, giấu kín, giấu giếm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschließen /(fig.)/

che đậy; giữ kín (tình cảm, cảm xúc);

unterdrucken /(sw. V.; hat)/

giữ kín; ỉm đi (thông tin, sự thật V V );

geheimhallen /(st V; hat)/

giữ kín; giữ bí mật;

verheimlichen /(sw. V.; hat)/

che giấu; giữ kín; giấu giếm;

không có gì đễ che giấu! : da gibts doch nichts zu verheimlichen!

delikat /[deli'ka:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

giữ kín; thận trọng; tế nhị;

verbergen /(st. V.; hat)/

che đậy; giữ kín; giữ bí mật (verheimlichen);

che đậy nỗi sợ hãi trước ai : seine Ängste vor jmdm. verbergen giấu ai những nguyên do thực sự. : jmdm. die wahren Gründe verber gen

verschweigen /(st. V.; hat)/

không nói đến; giữ kín; giấu giếm;

giấu giếm ai điều gì. : jmdm. etw. ver schweigen

verhehlen /(sw. V.; hat)/

(geh ) giữ kín; che giấu; lặng im không nói;

giữ kín ai ý nghĩ thật sự của mình. : jmdm. seine wirkliche Meinung verhehlen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

confidential

Giữ kín, bí mật