TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorenthalten

-m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu giếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorenthalten

vorenthalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie enthielten ihm sein Erbe vor

họ giữ lại phần thừa kế của anh

jmdm. nichts vorenthalien

không giấu ai điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorenthalten /(st. V.; hat)/

giữ lại; giấu giếm; không đưa;

sie enthielten ihm sein Erbe vor : họ giữ lại phần thừa kế của anh jmdm. nichts vorenthalien : không giấu ai điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorenthalten /vt (j/

vt (j-m) 1. giũ... lại, lưu lại; 2. giữ kín, giấu kín, giấu giếm.