Việt
giữ kín
che giấu
lặng im không nói
Đức
verhehlen
jmdm. seine wirkliche Meinung verhehlen
giữ kín ai ý nghĩ thật sự của mình.
verhehlen /(sw. V.; hat)/
(geh ) giữ kín; che giấu; lặng im không nói;
giữ kín ai ý nghĩ thật sự của mình. : jmdm. seine wirkliche Meinung verhehlen