confidential
(tt) (confidence) : kín, mật, nói riêng với nhau [L] confidential communications - tin tức mà người ta không có quyến tiết lộ (bí mật nghề nghiệp, dấu an cùa lời tự thú, chuyện mật giữa hai vợ chồng v.v...) - confidence-crook - kè xào trá - confidence-trick - trò bội tín, lứa [TM] confidence-clerk - người tin cân, người thân tin.