Việt
riêng
kín
bí mật
dễ tin
hay tin
cả tin
mật
thân mật
thân tình
tin cậy
Anh
confidential
Đức
vertraulich
Pháp
confidentiel
in vertraulichem Ton miteinander sprechen
nói chuyện thân mật với nhau.
streng vertraulich
hoàn toàn bí mật.
vertraulich /(Adj.)/
riêng; kín; bí mật (geheim);
thân mật; thân tình; tin cậy;
in vertraulichem Ton miteinander sprechen : nói chuyện thân mật với nhau.
vertraulich /I a/
1. dễ tin, hay tin, cả tin; 2. riêng, kín, mật, bí mật; eine - e Sitzung phiên họp kín; II adv riêng, kín, mật, bí mật; streng vertraulich hoàn toàn bí mật.
vertraulich /IT-TECH,TECH/
[DE] vertraulich
[EN] confidential
[FR] confidentiel