vertrauensselig /a/
dễ tin, hay tin, cả tin.
Vertrauensseligkeit /f =/
tính] dễ tin, hay tin, cả tin; -
vertrauensvoll /a/
dễ tin, cẳ tin, hay tin.
zutraulich /a/
dễ tin, hay tin, cả tin.
ziitulich /a/
dễ tin, hay tin, cả tin; âu yếm, trìu mén, ân cần, dịu dàng.
Leichtgläubigkeit /f =/
tính] dễ tin, cả tin, hay tin.
vertraulich /I a/
1. dễ tin, hay tin, cả tin; 2. riêng, kín, mật, bí mật; eine - e Sitzung phiên họp kín; II adv riêng, kín, mật, bí mật; streng vertraulich hoàn toàn bí mật.
Gläubigkeit /f =/
1. [tính, sự] ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo; 2. [tính] dễ tin, hay tin, cả tin.
ruschlig /a/
1. cẩu thả, ẩu, bửa; 2. nhẹ dạ, nông nổi, dễ tin, cả tin.
arglos /a/
1. chân thật, chắt phác, dễ tin, cả tin; 2. không độc ai, hiền lành, thật thà.
Vertraulichkeit /f =, -en/
1. [tính] dễ tin, hay tin, cả tin; [sự] thân mật, thân tình, tâm tình, thân thiết, mật thiết, tự nhiên, thoải mái; 2. [sự] riêng, kín, mật, bí mật; 3. [sự, tính, thái độ] suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả, quá trớn.