Việt
ngoan đạo
sùng đạo
mộ đạo
dễ tin
hay tin
cả tin.
Đức
Gläubigkeit
Gläubigkeit /f =/
1. [tính, sự] ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo; 2. [tính] dễ tin, hay tin, cả tin.