TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arglos

chân thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiền lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắt phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không độc ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật thà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất phác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật thà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không 255 Arkadien đoán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

arglos

arglos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arglos /(Adj.; -er, -este)/

chân thật; chất phác; hiền lành; thật thà (unschuldig, harmlos, ehrlich);

arglos /(Adj.; -er, -este)/

dễ tin; cả tin; không 255 Arkadien đoán trước; không ngờ (vertrauensselig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

arglos /a/

1. chân thật, chắt phác, dễ tin, cả tin; 2. không độc ai, hiền lành, thật thà.