TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bửa

bửa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả tin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 chẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bửa

zerspalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerhacken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bửa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rücksichtslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf nichts Rücksicht nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abspaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruschlig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abspalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holz spalten

chẻ củi.

ich habe ein Stück Holz abgespaltet

tôi đã chẻ một khúc gỗ ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spalten /(unr. V.; spaltete, hat gespalten/(auch:) gespaltet)/

bổ; chẻ; bửa; tách;

chẻ củi. : Holz spalten

abspalten /(unr. V.; spaltete ab, hat abgespalten/ (auch:) abgespaltet)/

1 chẻ; bổ; bửa; tách ra;

tôi đã chẻ một khúc gỗ ra. : ich habe ein Stück Holz abgespaltet

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abspaltung /f =, -en/

sự] bổ, bửa, ghè, vô.

ruschlig /a/

1. cẩu thả, ẩu, bửa; 2. nhẹ dạ, nông nổi, dễ tin, cả tin.

Từ điển tiếng việt

bửa

- 1 đgt. Dùng tay chia một vật làm hai phần, từ trên xuống: Bửa quả na.< br> - 2 tt. trgt. 1. Ngang bướng: Tính nó bửa lắm 2. Hòng quịt: Ăn bửa; Vay bửa.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bửa

sả ra, bổ ra bửa cau, bửa củi, bửa khúc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bửa

1) zerspalten vt, zerhacken vt; bửa củi das Holz spalten vt;

2) rücksichtslos (a); auf nichts Rücksicht nehmen