Việt
làm nứt
làm nẻ
bổ
chẻ
bửa ra
đập vỡ
tách ra
chia rẽ
phân chia
làm bất hòa
Anh
split
Đức
zerspalten
zerspalten /(unr. V.; zerspaltete, hat zer- spalten/(auch:) zerspaltet)/
bổ; chẻ; bửa ra; đập vỡ; tách ra;
(nghĩa bóng) chia rẽ; phân chia; làm bất hòa;
zerspalten /vt/XD/
[EN] split
[VI] làm nứt, làm nẻ