Schisma /n -s, -men u -ta/
sự] chia rẽ; phân liệt; (tôn giáo) [sự] li giáo.
zerklüften /vt (nghĩa bóng)/
chia rẽ, phân liệt, phân chia.
Zerstücklung /f =, -en/
1. [sự] phân chia, phân hoạch, chia cắt; 2. (nghĩa bóng) [sự] phân liệt, chia rẽ, phân tán.
vereinzeln /vt/
tách... ra, phân li, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ, ngăn cách.
Zerreißung /f =, -en/
1. sự đứt gãy, chỗ đút gãy; 2. (nghĩa bóng) [sự] cắt đút, đoạn tuyệt, tuyệt giao, chia rẽ, phân liệt.
geteilt /a/
dể] phân chia, chia tách, chia, tách, chia rẽ, riêng lẻ, bị chia xẻ, bị tách ròi; geteilt e Ansichten những quan điểm khác nhau; geteilt
entkoppeln /vt/
1. tách... ra, phân lỵ, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ, tháo..., gỡ....; 2. thả (chó...); 3. tháo (cương).
Vereinzelung /í =, -en/
1. [sự] chia rẽ, ngăn cách, phân cách, phân lí; 2. [cảnh, sự] cô đơn, cô độc, đơn độc, lẻ loi, độc thân, đơn chiếc.
trennen /vt/
1. tách... ra, phân... ra, ngăn... ra; den Krágen vom Kleid trennen tháo cổ áo; Theorie und Praxis sind nicht zu trennen 11' thuyết không được tách ròi thực tiễn; 2. phân li, phân cách, chia cắt, chia lìa, chia rẽ, phân chia; kéo... ròi ra, tách... ra, can ngăn; éine Éhe trennen cho li hôn; 3. phân biệt;
spalten /I vt/
1. bổ, chẻ, chặt, chém, bổ, cắt, băm; Haare spalten (nghĩa bóng) chẻ sợi tóc thành tư; 2. tách... ra, đập vụn, phân nhỏ, phân tách; 3. chia rẽ, phân biệt, phân chia (đảng, đất nưóc V.V.); 4. (in) xếp thành cột, phân cột, chia cột; II vi (s) (part II gespaltet u gespalten) bị đổ ra, bị chê ra; bị đập vô; bị nứt rạn;
Spaltung /f =, -en/
1. [sự] chẻ ra, tách ra, vô ra, chẻ, tách; 2. [sự] phân chia, chia rẽ (đát nưóc V.V.); 3. [sự] bất hòa, bắt đồng, bất đồng ý kiến, xích mích, va chạm; 4. [sự, tính] ăn khđp, thiếu phối hợp, thiếu nhất trí, mâu thuẫn, chênh lệch, cách biệt.