Teilung /í =, -en/
í 1. [sự] phân chia, chia ra, chia, phân, chia cắt; 2. thang (nhiệt kế).
Zerstücklung /f =, -en/
1. [sự] phân chia, phân hoạch, chia cắt; 2. (nghĩa bóng) [sự] phân liệt, chia rẽ, phân tán.
Zerteilung /í =, -en/
1. [sự] phân chia, chia cắt, phân tách, phân hủy, phân rã; 2. (y) [sự] hủy hoại, phá võ.
trennen /vt/
1. tách... ra, phân... ra, ngăn... ra; den Krágen vom Kleid trennen tháo cổ áo; Theorie und Praxis sind nicht zu trennen 11' thuyết không được tách ròi thực tiễn; 2. phân li, phân cách, chia cắt, chia lìa, chia rẽ, phân chia; kéo... ròi ra, tách... ra, can ngăn; éine Éhe trennen cho li hôn; 3. phân biệt;
zerstückeln /vt/
1. chia ra, phân ra, phân chia, phân hoạch, phân, chia, cắt ẩu... ra, cắt bừa... ra; 2. (nghĩa bóng) phân chia, phân tán, chia cắt, phân tích, phân liệt.