Việt
phân chia
phân hoạch
chia cắt
phân liệt
chia rẽ
phân tán.
sự cắt nhỏ
sự chặt nhỏ
sự chia nhỏ
Đức
Zerstücklung
Zerstücklung /die; -, -en/
sự cắt nhỏ; sự chặt nhỏ; sự chia nhỏ;
Zerstücklung /f =, -en/
1. [sự] phân chia, phân hoạch, chia cắt; 2. (nghĩa bóng) [sự] phân liệt, chia rẽ, phân tán.