TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chia nhỏ

sự chia nhỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chặt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự chia nhỏ

subdivision

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 subdivision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chia nhỏ

Zerstücklung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für eine Unterteilung der Grundtoleranzgrade werden mit den Buchstaben IT (Internationale Toleranzen) die Zahlen 01, 0, 1 ...18 (20 Toleranzgrade) verwendet (Bild 2).

Các chữ cái IT (dung sai quốc tế) và các số, 01, 0, 1... 18 0 cấp dung sai) được sử dụng để chỉ sự chia nhỏ cấp dung sai cơ bản (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerstücklung /die; -, -en/

sự cắt nhỏ; sự chặt nhỏ; sự chia nhỏ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subdivision /toán & tin/

sự chia nhỏ

 subdivision /hóa học & vật liệu/

sự chia nhỏ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subdivision

sự chia nhỏ