subdivision
sự phân chia nhỏ
subdivision /toán & tin/
thứ phân
subdivision /toán & tin/
sự chia nhỏ
subdivision /toán & tin/
sự chia nhỏ ra
subdivision /toán & tin/
sự chia nhỏ thêm
subdivision /toán & tin/
sự phân chia nhỏ
subdivision /hóa học & vật liệu/
sự chia nhỏ
subdivision /xây dựng/
sự chia nhỏ ra
subdivision /xây dựng/
sự chia nhỏ thêm
rainfall regionalization, subdivision, zoning
sự phân vùng mưa
hierarchical directory, layered, rank, subdivision
thư mục phân cấp