TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 subdivision

sự phân chia nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thứ phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chia nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chia nhỏ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chia nhỏ thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân vùng mưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thư mục phân cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 subdivision

 subdivision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rainfall regionalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hierarchical directory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subdivision

sự phân chia nhỏ

 subdivision /toán & tin/

thứ phân

 subdivision /toán & tin/

sự chia nhỏ

 subdivision /toán & tin/

sự chia nhỏ ra

 subdivision /toán & tin/

sự chia nhỏ thêm

 subdivision /toán & tin/

sự phân chia nhỏ

 subdivision /hóa học & vật liệu/

sự chia nhỏ

 subdivision /xây dựng/

sự chia nhỏ ra

 subdivision /xây dựng/

sự chia nhỏ thêm

rainfall regionalization, subdivision, zoning

sự phân vùng mưa

hierarchical directory, layered, rank, subdivision

thư mục phân cấp