TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 zoning

sự phân khu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quy vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chia vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chia miền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân khu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân đới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân vùng mưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 zoning

 zoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zonation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rainfall regionalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subdivision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zoning /xây dựng/

sự phân khu

 zoning /cơ khí & công trình/

sự quy vùng

 zoning /điện lạnh/

sự tạo bậc (ở bộ phản xạ vi ba)

 zoning /điện lạnh/

sự tạo bậc (ở bộ phản xạ vi ba)

 zoning /điện lạnh/

sự tạo vùng

 zoning /toán & tin/

sự chia vùng

 zoning /hóa học & vật liệu/

sự chia miền

 zoning /toán & tin/

sự chia vùng

 zoning /toán & tin/

phân khu (vực)

 zoning /toán & tin/

sự phân khu

 zoning /xây dựng/

phân khu (vực)

 zoning /xây dựng/

sự tạo bậc (ở bộ phản xạ vi ba)

 zonation, zoning /hóa học & vật liệu/

sự phân đới

rainfall regionalization, subdivision, zoning

sự phân vùng mưa