zoning /xây dựng/
sự phân khu
zoning /cơ khí & công trình/
sự quy vùng
zoning /điện lạnh/
sự tạo bậc (ở bộ phản xạ vi ba)
zoning /điện lạnh/
sự tạo bậc (ở bộ phản xạ vi ba)
zoning /điện lạnh/
sự tạo vùng
zoning /toán & tin/
sự chia vùng
zoning /hóa học & vật liệu/
sự chia miền
zoning /toán & tin/
sự chia vùng
zoning /toán & tin/
phân khu (vực)
zoning /toán & tin/
sự phân khu
zoning /xây dựng/
phân khu (vực)
zoning /xây dựng/
sự tạo bậc (ở bộ phản xạ vi ba)
zonation, zoning /hóa học & vật liệu/
sự phân đới
rainfall regionalization, subdivision, zoning
sự phân vùng mưa