Việt
sự phân đới
sự phân vùng bioclimatic ~ sự phân vùng sinh vật khí hậu
Anh
zonation
zoning
sự phân đới, sự phân vùng bioclimatic ~ sự phân vùng sinh vật khí hậu
zonation, zoning /hóa học & vật liệu/