Việt
sự chia nhỏ ra
sự phân ra
sự phân chia
Anh
subdivision
Đức
Unterteilung
Unterteilung /die; -, -en/
sự chia nhỏ ra; sự phân ra; sự phân chia;
subdivision /toán & tin/
subdivision /hóa học & vật liệu/
subdivision /xây dựng/