Việt
sự chia nhỏ
sự phân vùng
sự chia nhỏ ra climatic ~ sự phân vùng khí hậu geobotanical ~ sự phân vùng địa thực vật
sự phân chia nhỏ thứ phân
sự chia nhỏ ra
sự chia nhỏ thêm
Anh
subdivision
Đức
Untergliederung
Unterteilung
Unterabteilung
Unterdivision
Pháp
sous-division
subdivision /hóa học & vật liệu/
subdivision /SCIENCE/
[DE] Unterabteilung; Unterdivision
[EN] subdivision
[FR] sous-division
Untergliederung, Unterteilung
sự phân vùng, sự chia nhỏ ra climatic ~ sự phân vùng khí hậu geobotanical ~ sự phân vùng địa thực vật
o sự chia nhỏ, sự phân vùng