Việt
đoạn nhỏ
phần nhỏ
phân đoạn 1
Anh
subdivision
Đức
Untergliederung
Unterteilung
Untergliederung, Unterteilung
Untergliederung /die/
đoạn nhỏ; phần nhỏ; phân đoạn 1;