Việt
phân đội
chi đội
đơn vị
tiểu ban
phân ban
nhóm .
nhóm
tổ
Anh
subdivision
Đức
Unterabteilung
Unterdivision
Pháp
sous-division
Unterabteilung,Unterdivision /SCIENCE/
[DE] Unterabteilung; Unterdivision
[EN] subdivision
[FR] sous-division
Unterabteilung /die; -, -en/
(quân sự) phân đội; chi đội; đơn vị;
tiểu ban; phân ban; nhóm; tổ;
Unterabteilung /f =, -en/
1. (quân sự) phân đội, chi đội, đơn vị; 2. tiểu ban, phân ban, nhóm (trong cơ quan).