Việt
tiểu ban
phân ban
nhóm
ban
phân bộ
bộ môn
bộ phận
tổ
phân đội
chi đội
đơn vị
nhóm .
lớp
phần .
Đức
Unterabteilung
Kommission
Sektion
Sektion I
Unterabteilung /f =, -en/
1. (quân sự) phân đội, chi đội, đơn vị; 2. tiểu ban, phân ban, nhóm (trong cơ quan).
Sektion I /í =, -en/
1. ban, nhóm, lớp, tiểu ban, phân bộ, bộ môn, bộ phận; 2. phần (cuốn sách).
Unterabteilung /die; -, -en/
tiểu ban; phân ban; nhóm; tổ;
Sektion /[zek’tsiom], die; -, -en/
ban; nhóm; tiểu ban; phân bộ; bộ môn; bộ phận;
Kommission f.