Kampfabtei- lung /í =, -en/
phân đội, chi đội, đơn vị chiến đấu; -
Unterabteilung /f =, -en/
1. (quân sự) phân đội, chi đội, đơn vị; 2. tiểu ban, phân ban, nhóm (trong cơ quan).
Einheit /í =, -en/
1. [sự] thống nhất, đoàn kết nhất trí, đồng ý, đồng tâm, đồng lồng; 2. đơn vị (đo); internationale Einheit đơn vị [tiêu chuẩn] quốc té; 3. (quân sự) phân đội, chi đội, đơn vị.