Việt
thống nhất
đoàn kết nhất trí
đồng ý
đồng tâm
đồng lồng
đơn vị
phân đội
chi đội
đơn vị.
Đức
Einheit
internationale Einheit
đơn vị [tiêu chuẩn] quốc té; 3. (quân sự) phân đội, chi đội, đơn vị.
Einheit /í =, -en/
1. [sự] thống nhất, đoàn kết nhất trí, đồng ý, đồng tâm, đồng lồng; 2. đơn vị (đo); internationale Einheit đơn vị [tiêu chuẩn] quốc té; 3. (quân sự) phân đội, chi đội, đơn vị.