TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoàn kết nhất trí

đoàn kết nhất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng lồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liên đới tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng đồng nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trách nhiệm liên đới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng đồng trách nhiệm.<BR>principle of ~ Nguyên tắc liên đới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đoàn kết nhất trí

solidarity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đoàn kết nhất trí

Einheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

internationale Einheit

đơn vị [tiêu chuẩn] quốc té; 3. (quân sự) phân đội, chi đội, đơn vị.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

solidarity

Liên đới tính, cộng đồng nhất trí, đoàn kết nhất trí, trách nhiệm liên đới, cộng đồng trách nhiệm.< BR> principle of ~ Nguyên tắc liên đới [chỉ nhất thể tính của tạo vật về mọi mặt tinh thần tính, theo đó không những có sự ảnh hưởng hỗ tương về bình diện vậ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einheit /í =, -en/

1. [sự] thống nhất, đoàn kết nhất trí, đồng ý, đồng tâm, đồng lồng; 2. đơn vị (đo); internationale Einheit đơn vị [tiêu chuẩn] quốc té; 3. (quân sự) phân đội, chi đội, đơn vị.