Việt
đoàn kết nhất trí
thống nhất
đồng ý
đồng tâm
đồng lồng
đơn vị
phân đội
chi đội
đơn vị.
Liên đới tính
cộng đồng nhất trí
trách nhiệm liên đới
cộng đồng trách nhiệm.<BR>principle of ~ Nguyên tắc liên đới
Anh
solidarity
Đức
Einheit
internationale Einheit
đơn vị [tiêu chuẩn] quốc té; 3. (quân sự) phân đội, chi đội, đơn vị.
Liên đới tính, cộng đồng nhất trí, đoàn kết nhất trí, trách nhiệm liên đới, cộng đồng trách nhiệm.< BR> principle of ~ Nguyên tắc liên đới [chỉ nhất thể tính của tạo vật về mọi mặt tinh thần tính, theo đó không những có sự ảnh hưởng hỗ tương về bình diện vậ
Einheit /í =, -en/
1. [sự] thống nhất, đoàn kết nhất trí, đồng ý, đồng tâm, đồng lồng; 2. đơn vị (đo); internationale Einheit đơn vị [tiêu chuẩn] quốc té; 3. (quân sự) phân đội, chi đội, đơn vị.