Kampf /trup.pe, die(Milit.)/
đơn vị chiến đấu;
Bereitschaft /die; -, -en/
(quân sự) đơn vị trực chiến;
đơn vị chiến đấu (einsatzbereite Einheit);
nhiều đơn vị đang tiến dần lại. Bejeit.schafts.arzt, der: bác sĩ trực. : mehrere Bereitschaften rückten an