Việt
đơn vị trực chiến
đơn vị chiến đấu
Đức
Bereitschaft
mehrere Bereitschaften rückten an
nhiều đơn vị đang tiến dần lại. Bejeit.schafts.arzt, der: bác sĩ trực.
Bereitschaft /die; -, -en/
(quân sự) đơn vị trực chiến; đơn vị chiến đấu (einsatzbereite Einheit);
nhiều đơn vị đang tiến dần lại. Bejeit.schafts.arzt, der: bác sĩ trực. : mehrere Bereitschaften rückten an