TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân ban

phân ban

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phân ban

Unterabteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein teilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterabteilung /f =, -en/

1. (quân sự) phân đội, chi đội, đơn vị; 2. tiểu ban, phân ban, nhóm (trong cơ quan).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterabteilung /die; -, -en/

tiểu ban; phân ban; nhóm; tổ;

Từ điển Tầm Nguyên

Phân Ban

Phân: chia, Ban: hàng thứ. Trong triều, lúc các quan vào chầu bao giờ cũng chia ra hàng thứ, bên văn, bên võ. Ðường hoàng ngự trước phong đình phân ban. Nhị Ðộ Mai

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phân ban

ein teilen vt.