Sektion /[zek’tsiom], die; -, -en/
ban;
nhóm;
tiểu ban;
phân bộ;
bộ môn;
bộ phận;
Sektion /[zek’tsiom], die; -, -en/
(Med ) sự mổ tử thi (để khám nghiệm);
Sektion /[zek’tsiom], die; -, -en/
(Technik) bộ phận chế tạo sẵn (để lắp ráp cho tàu);
Sektion /[zek’tsiom], die; -, -en/
(ở CHDC Đức trước đây) khoa;