TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân vùng

Sự phân vùng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự quy hoạch đất đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia nhỏ ra climatic ~ sự phân vùng khí hậu geobotanical ~ sự phân vùng địa thực vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự phân vùng

zoning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 dividing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regionalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subdivision

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự phân vùng

Raumordnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

subdivision

sự phân vùng, sự chia nhỏ ra climatic ~ sự phân vùng khí hậu geobotanical ~ sự phân vùng địa thực vật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raumordnung /die (Amtsspr.)/

sự quy hoạch đất đai; sự phân vùng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing, regionalization

sự phân vùng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

zoning

Sự phân vùng