Việt
Sự phân vùng
sự quy hoạch đất đai
sự chia nhỏ ra climatic ~ sự phân vùng khí hậu geobotanical ~ sự phân vùng địa thực vật
Anh
zoning
dividing
regionalization
subdivision
Đức
Raumordnung
sự phân vùng, sự chia nhỏ ra climatic ~ sự phân vùng khí hậu geobotanical ~ sự phân vùng địa thực vật
Raumordnung /die (Amtsspr.)/
sự quy hoạch đất đai; sự phân vùng;
dividing, regionalization
sự phân vùng