Việt
ly biệt
riêng rẽ
tách biệt
Phân cách
chia cắt
biệt cư
-e
từ biệt
tiễn biệt
tiễn hành
tiễn đưa
chia tay
từ giã
chi ly
phân ly
biệt ly
Anh
separation
Đức
getrennt
sich trennen
voneinander scheiden
scheiden
Abschied nehmen
Abschied
Abschied /m -(e)s,/
1. [sự, cuộc] từ biệt, tiễn biệt, tiễn hành, tiễn đưa, chia tay, từ giã, chi ly, phân ly, biệt ly, ly biệt; Abschied nehmen
Phân cách, ly biệt, chia cắt, biệt cư
getrennt /(Adj.)/
riêng rẽ; tách biệt; ly biệt;
getrennt (a); sich trennen, voneinander scheiden vi, scheiden vi, Abschied nehmen; sự ly biệt Trennung f, Abschied m