TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biệt cư

biệt cư

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phân cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ly biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chia cắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hóa nhộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống ẩn dật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa lánh mọi ngưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm đầu cắm cổ làm cái gì...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

biệt cư

separation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

biệt cư

für sich leben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

separat leben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgesondert leben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einspinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einspinnen

1. hóa nhộng (về sâu bọ); kéo kén, xe kén; 2. đ ẩn, ẩn cư, biệt cư, sống ẩn dật, xa lánh mọi ngưỏi; 3. cắm đầu cắm cổ (hăng say, say sưa) làm cái gì...

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

separation

Phân cách, ly biệt, chia cắt, biệt cư

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biệt cư

für sich leben, separat leben vi, abgesondert leben