Việt
biệt cư
Phân cách
ly biệt
chia cắt
hóa nhộng
đ ẩn
ẩn cư
sống ẩn dật
xa lánh mọi ngưỏi
cắm đầu cắm cổ làm cái gì...
Anh
separation
Đức
für sich leben
separat leben
abgesondert leben
einspinnen
1. hóa nhộng (về sâu bọ); kéo kén, xe kén; 2. đ ẩn, ẩn cư, biệt cư, sống ẩn dật, xa lánh mọi ngưỏi; 3. cắm đầu cắm cổ (hăng say, say sưa) làm cái gì...
Phân cách, ly biệt, chia cắt, biệt cư
für sich leben, separat leben vi, abgesondert leben