TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa nhộng

hóa nhộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đ ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống ẩn dật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa lánh mọi ngưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm đầu cắm cổ làm cái gì...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa thành con nhộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hóa nhộng

Einpuppung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einspinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einpuppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpuppen /(sw. V.; hat)/

hóa nhộng; hóa thành con nhộng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einpuppung /ỉ =, -en/

ỉ =, -en sự] hóa nhộng,

einspinnen

1. hóa nhộng (về sâu bọ); kéo kén, xe kén; 2. đ ẩn, ẩn cư, biệt cư, sống ẩn dật, xa lánh mọi ngưỏi; 3. cắm đầu cắm cổ (hăng say, say sưa) làm cái gì...