Việt
hóa nhộng
đ ẩn
ẩn cư
biệt cư
sống ẩn dật
xa lánh mọi ngưỏi
cắm đầu cắm cổ làm cái gì...
hóa thành con nhộng
Đức
Einpuppung
einspinnen
einpuppen
einpuppen /(sw. V.; hat)/
hóa nhộng; hóa thành con nhộng;
Einpuppung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] hóa nhộng,
1. hóa nhộng (về sâu bọ); kéo kén, xe kén; 2. đ ẩn, ẩn cư, biệt cư, sống ẩn dật, xa lánh mọi ngưỏi; 3. cắm đầu cắm cổ (hăng say, say sưa) làm cái gì...