TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einpuppen

hóa nhồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa thành con nhộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa nhộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa thành con nhộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay trang phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einpuppen

einpuppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpuppen /(sw. V.; hat)/

hóa nhộng; hóa thành con nhộng;

einpuppen /(sw. V.; hat)/

(bes berlin ) phục trang; thay trang phục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einpuppen

hóa nhồng, hóa thành con nhộng.