TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

getrennt

tách biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia làm bảy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mọc lên theo từng nhóm bảy một

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

biệt lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻ loi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rôi rạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻ tẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân từ II của động từ trennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ly biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

getrennt

septenate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tripped off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

separated hindquarters

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apart

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

separated

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

getrennt

getrennt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinterviertel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

getrennt

coupé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quartier arrière séparé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch Zellverlängerung werden die beiden Chromosomen voneinander getrennt.

Do tế bào dài ra, hai nhiễm sắc thể cũng bị kéo tách ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie können dann nicht mehr voneinander getrennt werden.

Chúng không thể tách rời nhau được nữa.

Hier werden das Granulat und das Wasser getrennt.

Tại đây hạt nhựa được tách khỏi nước.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

getrennt gegossenes Probestück

Đúc riêng biệt một phôi mẫu thử

getrennt gegossenes Probenstück

Mẫu thử được đúc rời (với vật đúc)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

getrennt

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ trennen;

getrennt /(Adj.)/

riêng rẽ; tách biệt; ly biệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

getrennt /a/

tách biệt, riêng rẽ, biệt lập, lẻ loi, rôi rạc, lẻ tẻ, phân tán, phân cách.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

getrennt

apart

getrennt

separated

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

getrennt /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] getrennt

[EN] tripped off

[FR] coupé

Hinterviertel,getrennt

[DE] Hinterviertel; getrennt

[EN] separated hindquarters

[FR] quartier arrière séparé

Hinterviertel,getrennt /BUILDING/

[DE] Hinterviertel; getrennt

[EN] separated hindquarters

[FR] quartier arrière séparé

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

getrennt

[DE] getrennt

[EN] septenate

[VI] chia làm bảy; mọc lên theo từng nhóm bảy một