Việt
lẻ tẻ
tách biệt
riêng rẽ
biệt lập
lẻ loi
rôi rạc
phân tán
phân cách.
Đức
licht
spärlich
vereinzelt
sporadisch
vereinzelt auftretend
getrennt
getrennt /a/
tách biệt, riêng rẽ, biệt lập, lẻ loi, rôi rạc, lẻ tẻ, phân tán, phân cách.
licht (a), spärlich (a), vereinzelt (a), sporadisch (a), vereinzelt auftretend (a)