Việt
không đều
ngắt quãng
rôi rạc
nhát gừng
tách biệt
riêng rẽ
biệt lập
lẻ loi
lẻ tẻ
phân tán
phân cách.
Đức
abgehackt
getrennt
abgehackt /a/
không đều, ngắt quãng, rôi rạc, nhát gừng;
getrennt /a/
tách biệt, riêng rẽ, biệt lập, lẻ loi, rôi rạc, lẻ tẻ, phân tán, phân cách.