TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgehackt

ngắt quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhát gừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rôi rạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân từ II của đồng từ abhackén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trôi chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời rạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abgehackt

abgehackt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine abgehackte Redeweise

lối nói nhát gừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgehackt

phân từ II (Partizip Perfekt) của đồng từ abhackén;

abgehackt /(Adj.)/

không trôi chảy; ngắt quãng; rời rạc; nhát gừng;

eine abgehackte Redeweise : lối nói nhát gừng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgehackt /a/

không đều, ngắt quãng, rôi rạc, nhát gừng;