Việt
ngắt quãng
nhát gừng
không đều
rôi rạc
phân từ II của đồng từ abhackén
không trôi chảy
rời rạc
Đức
abgehackt
eine abgehackte Redeweise
lối nói nhát gừng.
phân từ II (Partizip Perfekt) của đồng từ abhackén;
abgehackt /(Adj.)/
không trôi chảy; ngắt quãng; rời rạc; nhát gừng;
eine abgehackte Redeweise : lối nói nhát gừng.
abgehackt /a/
không đều, ngắt quãng, rôi rạc, nhát gừng;