TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không trôi chảy

không trôi chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt quãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời rạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhát gừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lưu loát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngần ngừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngập ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không trôi chảy

spießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgehackt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeschickt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hapern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hapem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine abgehackte Redeweise

lối nói nhát gừng.

es hapert mit der Versorgung

sự cung cấp bị trục trặc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hapem /vimp/

1. thiếu, không đủ; es hápert an Geld thiếu tiền; 2. không trôi chảy, không chạy; woran hápert es? có khó khăn gì thé?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spießen /(sw. V.; hat)/

gặp trở ngại; không trôi chảy (stocken);

abgehackt /(Adj.)/

không trôi chảy; ngắt quãng; rời rạc; nhát gừng;

lối nói nhát gừng. : eine abgehackte Redeweise

ungeschickt /(Adj.; -er, -este)/

không trôi chảy; không lưu loát; ngần ngừ; ngập ngừng;

hapern /['ha:parn] (sw. V.; hat; unpers.)/

không thành công; không hoàn thành; không trôi chảy; không chạy (nicht klappen);

sự cung cấp bị trục trặc. : es hapert mit der Versorgung