TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hapern

thiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trôi chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hapern

hapern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es hapert an Nachwuchskräften

hiện đang thiếu lực lượng kế thừa.

es hapert mit der Versorgung

sự cung cấp bị trục trặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hapern /['ha:parn] (sw. V.; hat; unpers.)/

thiếu; không đủ (fehlen);

es hapert an Nachwuchskräften : hiện đang thiếu lực lượng kế thừa.

hapern /['ha:parn] (sw. V.; hat; unpers.)/

không thành công; không hoàn thành; không trôi chảy; không chạy (nicht klappen);

es hapert mit der Versorgung : sự cung cấp bị trục trặc.