hapern /['ha:parn] (sw. V.; hat; unpers.)/
thiếu;
không đủ (fehlen);
es hapert an Nachwuchskräften : hiện đang thiếu lực lượng kế thừa.
hapern /['ha:parn] (sw. V.; hat; unpers.)/
không thành công;
không hoàn thành;
không trôi chảy;
không chạy (nicht klappen);
es hapert mit der Versorgung : sự cung cấp bị trục trặc.