coupé
coupé [kupe] n. m. 1. cổ Khoang truóc của xe ngụa. 2. Xe ô tô hai của, hai chỗ. Buóc nhảy (khiêu vũ) thế chân, buóc cupê.
coupé,coupée
coupé, ée [kupe] adj. 1. cắt, chặt, đốn. Fleurs coupées: Hoa cắt. 2. cắt, xăt, chặt. Des fruits coupés en dés: Hoa quả xắt quân cờ. Un pantalon mal coupé: Quan cắt vụng. THE Balle coupée: Bóng bị cắt, bị cúp. 4. Thiến, hoạn. Un chat coupé: Mèo thiến.